Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
camper trailer


noun
a trailer equipped for occupancy (especially for holiday trips) (Freq. 1)
Hypernyms:
trailer, house trailer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.